- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
SHO-1D ⭐ Máy lắc tròn với tốc độ lắc từ 10~300 vòng/phút, tải trọng tối đa 8 kg, điều khiển tốc độ quay kỹ thuật số, độ chính xác cao. Sản phẩm do hãng Daihan - Hàn Quốc sản xuất, nhập khẩu và phân phố chính hãng bởi Wicolab. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc
SHO-1D là Máy lắc tròn với tốc độ lắc từ 10~300 vòng/phút, tải trọng tối đa 8 kg, điều khiển tốc độ quay kỹ thuật số, độ chính xác cao. Sản phẩm do hãng Daihan - Hàn Quốc sản xuất, nhập khẩu và phân phố chính hãng bởi Wicolab. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
✅ Chứng nhận CE
✅ Bảo hiểm PL (trách nhiệm với sản phẩm)
✅Chứng nhận và Truy suất nguồn gốc được kiểm soát bằng số seri, giấy chứng nhận, thông tin giao nhận, và Hệ thống cơ sở dữ liệu theo dõi
✅ Hệ điều khiển Jog-Shuttle
✅ Ứng dụng: có thể sử dụng trong chuẩn đoán y tế, nuôi cấy vi sinh vật, tế bào và môi trường nuôi cấy mô, lai hóa, rửa blot… Đặc biệt phù hợp với quá trình lai, nhuộm, rửa gel, và trộn hóa chất.
✅ Có nhiều loại mặt lắc để lựa chọn
✅ Động cơ không chổi than đảm bảo độ bền (độ ồn thấp, tuổi thọ cao)
✅ Điều khiển tốc độ quay kỹ thuật số, độ chính xác cao
✅ Bộ điều khiển chế độ lắc có lập trình
✅ Màn hình hiển thị LCD, nền sáng
✅ Khởi động êm, có thể thay đổi tốc độ lắc trong quá trình vận hành
✅ Độ ồn thấp, có thể lắc nhiều loại bình khác nhau
✅ Cơ chế an toàn:
+ Bộ cài đặt thời gian, có báo khi kết thúc
+ Đèn LED
✅ Chế độ khóa sử dụng an toàn (núm xoay + nhấn Jog-Shuttle được vô hiệu hóa)
Model | SHO-1D | |
Chuyển động lắc | Lắc tròn | |
Dải tốc độ | 10~ 300 vòng/ phút | |
Tải trọng tối đa | 8 kg | |
Khả năng lắc | 9 bình 100ml hoặc 7 bình 300ml hoặc 4 bình 1,000ml | |
Biên độ lắc | 8mm | |
Kích thước bàn lắc | 230 x 230mm | |
Bộ điều khiển | Bộ điều khiển kỹ thuật số có thể lập trình với nút Jog-shuttle (xoay + nhấn) | |
Chương trình | 10 bước, 6 chương trình | |
Động cơ | Động cơ DC không chổi than | |
Thời gian / cảnh báo | 99 giờ 59 phút (chạy liên tục) / lỗi trạng thái và kết thúc quá trình | |
Màn hình | Màn hình kỹ thuật số LCD với đèn nền | |
Độ an toàn | Bảo vệ quá tải động cơ | |
Nhiệt độ và độ ẩm cho phép | Nhiệt độ môi trường + 5 ~ 50 độ C, 85%RH | |
Kích thước (WxDxH) |
Máy | 260 x 330 x 150 mm |
Đóng gói | 450 x 350 x 250mm | |
Khối lượng (NW/GW) | 14 kg /18 kg | |
Công suất | 40W | |
Nguồn điện | AC 220V 50Hz |