- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
XC-268L ⭐Tủ trữ máu với dải nhiệt độ từ 2 đến 6 độ C. Dung tích 268 lít do hãng Zhongke Meiling Cryogenics thiết kế và chế tạo. Tủ sử dụng bộ điều khiển hiện số dễ dàng cài đặt và kiểm soát nhiệt độ. Đồng thời cảnh báo quá nhiệt khi xảy ra sự cố. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam. Sản phẩm hiện có sẵn tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Miễn phí giao hàng toàn quốc. Bảo hành 12 tháng và bảo trì trọn đời.
XC-268L là Tủ trữ máu với dải nhiệt độ từ 2 đến 6 độ C. Dung tích 268 lít do hãng Zhongke Meiling Cryogenics thiết kế và chế tạo. Tủ sử dụng bộ điều khiển hiện số dễ dàng cài đặt và kiểm soát nhiệt độ. Đồng thời cảnh báo quá nhiệt khi xảy ra sự cố. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam. Sản phẩm hiện có sẵn tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Miễn phí giao hàng toàn quốc. Bảo hành 12 tháng và bảo trì trọn đời.
Tủ Trữ Máu Chuyên Dụng XC-268L Meiling - Trung Quốc
- Tủ trữ máu chuyên dụng XC-268L Meiling -Trung Quốc thích hợp bảo quản máu toàn phần, tiểu cầu, hồng cầu, sinh phẩm, vắc xin, thuốc, thuốc thử,…; Thích hợp sử dụng trong ngân hàng máu, bệnh viện, cơ quan nghiên cứu, trung tâm phòng chống và kiểm soát dịch bệnh, v.v.
- Màn hình nhiệt độ kỹ thuật số độ sáng cao cho phép hiển thị nhiệt độ đạt 0,1 ℃.
- Cửa có thể khóa bằng chìa khóa để ngăn mở cửa mà không được phép.
- Ống đồng mịn bằng nhôm và thiết bị bay hơi loại làm mát bằng không khí hiệu quả cao.
- Hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh với cảnh báo nhiệt độ cao/thấp, cảnh báo mất điện, cảnh báo cửa khép hờ, cảnh báo mất điện, v.v.
- Cửa sổ kính 2 lớp có tính năng xả tuyết tự động đảm bảo nhiệt độ đồng đều.
- Lớp cách nhiệt polyurethane cứng không CFC để tránh làm nóng dư thừa.
- Tủ trữ máu XC-268L
- Phụ kiện tiêu chuẩn
- Tài liệu HDSD
Model | XC-268L |
Kiểu tủ | Đứng |
Dung tích | 268 Lít |
Dải nhiệt độ cài đặt | 2 đến 6 độ C |
Chất làm lạnh | R134a |
Kích thước bên trong (WxDxH) | 550x490x1145 mm |
Nhiệt độ môi trường | 16-32℃ |
Phân loại khí hậu | N |
Bộ điều khiển | Vi xử lý |
Hệ thống làm lạnh | |
Máy nén | 1 |
Chế độ làm lạnh | Làm lạnh dòng khí |
Chế độ rã đông | Tự động |
Độ dày lớp cách nhiệt (mm) |
R/L/U/B: 54 mm , D:55mm |
Cấu tạo | |
Màn hình hiển thị | Kỹ thuật số |
Chất liệu bên ngoài | Thép cán nguội |
Chất liệu bên trong | Thep không gỉ |
Ngăn kéo bằng thép | 03 |
Cửa kèm khóa | Có |
Cổng kiểm tra nhiệt độ | 1 cổng |
Bánh xe | 2 + (2 bánh xe cân bằng) |
Kích thước bên ngoài (WxDxH) |
640x760x 1856 mm
|
Khối lượng tủ/ khối lượng tổng | 125/161 kg |