- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
D2012S ⭐ máy ly tâm tốc độ cao lên tới 15.000 vòng/ phút, chuyên dụng cho các ống Eppendorf 1.5ml/ 2.0ml được sản xuất bởi hãng DLAB. Ngoài ra quý khách hàng có thể lựa chọn thêm Adapter cho ống dung tích nhỏ hơn như 02.ml, 0.5ml... Nhập Khẩu và Phân Phối bởi Wicolab. Cam kết 100% sản phẩm chính hãng. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
D2012S ⭐ máy ly tâm tốc độ cao lên tới 15.000 vòng/ phút, chuyên dụng cho các ống Eppendorf 1.5ml/ 2.0ml được sản xuất bởi hãng DLAB. Ngoài ra quý khách hàng có thể lựa chọn thêm Adapter cho ống dung tích nhỏ hơn như 02.ml, 0.5ml... Nhập Khẩu và Phân Phối bởi Wicolab. Cam kết 100% sản phẩm chính hãng. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
Tính năng:
✅D2012S là máy ly tâm tốc độ cao lên tới 15.000 vòng/ phút, chuyên dụng cho các ống Eppendorf 1.5ml/ 2.0ml. Ngoài ra quý khách hàng có thể lựa chọn thêm Adapter cho ống dung tích nhỏ hơn như 02.ml, 0.5ml...
✅ Máy ly tâm chủ yếu được sử dụng trong các phòng thí nghiệm sinh học phân tử để chiết tách plasmid; Tinh chế axit nucleic; Xử lý tiền giải trình tự và các ứng dụng khác bao gồm trích xuất mẫu DNA/RNA, các thành phần sinh học lắng đọng, phân tích sinh hóa và hóa học của mẫu vi mô.
✅ Máy được trang bị động cơ không chổi than giúp đạt hiệu quả tăng tốc nhanh, không phát sinh tica lửa điện, mụi than trong quá trình làm hoạt động. Đồng thời không cần bảo trì trong suốt quá trình làm việc.
✅ Vận hành êm ái và yên tĩnh (độ ồn ≤65dB)
✅ Chế độ vận hành kiểu xung để quay (spin) nhanh và tiện lợi
✅ Tự động khóa cửa và phát hiện quá tốc độ
✅ Công nghệ điện áp rộng: tốc độ không bị ảnh hưởng bởi dao động điện áp, tốc độ chính xác cao
Cung cấp bao gồm:
- 01 Máy chính
- 01 Rotor 12 vị trí cho ống 1.5/2.0ml
- Tài liệu HD sử dụng
Model | D2012S |
Tốc độ tối đa |
15000 vòng/phút |
Dải tốc độ | 300 – 15000 vòng/phút (Bước tăng 100 vòng/phút) |
Lực ly tâm tối đa |
15100 x g, bước tăng: 100 xg |
Độ chính xác tốc độ | ± 20 vòng/phút |
Công suất tối đa |
0.2mL / 0.5mL / 1.5mL / 2mL x 12 |
Thời gian ly tâm | 30 giây – 99 phút |
Động cơ | DC không chổi than |
Hệ thống an toàn | Khóa liên động, phát hiện quá nhiệt, quá tốc độ, tự động chuẩn đoán, phát hiện các bất thường bên trong |
Màn hình | LCD |
Nguồn điện | 100V-240V, 50Hz, 70W |
Độ ồn | ≤65dB |
Tính năng khác |
chuyển đổi tốc độ RPM/RCF, tính năng chạy chu trình ngắn, tính năng báo động âm thanh |
Trọng lượng | 6.2 kg |
Kích thước (sâu x rộng x cao) |
272 x 260 x 154 mm |