- 100% Sản phẩm chính hãng
 - Bảo hành thiết bị 1-3 năm
 - Cam kết giá tốt nhất
 - Giao hàng toàn quốc
 - Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
 
IR-700 ⭐ Tủ ấm lạnh đối lưu cưỡng bức dung tích 700 Lít, dải nhiệt độ +0℃ đến 60℃. Tủ sử dụng hệ thống làm lạnh không chứa CFC (R-404A), màn hình LCD với chức năng nền sáng. Sản phẩm do hãng Daihan - Hàn Quốc sản xuất, nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wicolab. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc
IR-700 là Tủ ấm lạnh đối lưu cưỡng bức dung tích 700 Lít, dải nhiệt độ +0℃ đến 60℃. Tủ sử dụng hệ thống làm lạnh không chứa CFC (R-404A), màn hình LCD với chức năng nền sáng. Sản phẩm do hãng Daihan - Hàn Quốc sản xuất, nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wicolab. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
Tính Năng Nổi Bật
✅ Chứng nhận CE, UL/CUL
✅ Bảo hiểm PL (trách nhiệm với sản phẩm)
✅ Chứng nhận và Truy suất nguồn gốc được kiểm soát bằng số seri, giấy chứng nhận, thông tin giao nhận, và Hệ thống cơ sở dữ liệu theo dõi.
✅ Hệ điều khiển thông minh giúp ngăn ngừa tình trạng quá tải của máy nén khí
✅ Hệ thống làm lạnh không chứa CFC (R-404A)
✅ Hệ thống điều khiển kỹ thuật số PID ổn định tính chính xác của nhiệt độ
✅ Bộ điều khiển Jog-Dial
✅ Ứng dụng: nuôi cấy tế bào động vật, thực vật, hệ thống ổn định nhiệt trong buồng, test nảy mầm, test BOD,..
✅ Kết nối máy tính với cổng RS232C
✅ Độ đồng đều nhiệt cao với khí đối lưu cưỡng bức
✅ Buồng làm bằng thép không rỉ và ngăn kệ phủ PE
✅ Hệ thống bảo vệ quá nhiệt, hệ thống bảo vệ quá dòng cảm biến phát hiện lỗi và dò rỉ
✅ Chức năng lưu trữ: chuông báo và thời gian
✅ Màn hình LCD tích hợp chức năng nền sáng
✅ Chế độ khóa an toàn (núm xoay + nhấn Jog-Dial được vô hiệu hóa)
✅ Thiết kế gọn nhẹ
| Model | ThermoStable IR-700 | |
| Dung tích | 700 lít | |
| Nhiệt độ | 0 ~ 60 độ C | |
| Môi chất làm lạnh | Hệ thống làm lạnh không chứa CFC (R-404A) | |
| Máy nén khí | 1/2 HP | |
| Độ đồng nhất nhiệt độ | ± 0.5℃ ở 37℃ ; ±1.4℃ ở 50℃ | |
| Độ chính xác nhiệt độ | ± 0.2 độ C ở 37 độ C | |
| Cảm biến | PT100 | |
| Thời gian gia nhiệt | 
 20 phút lên 37 độ C 35 phút lên 50 độ C  | 
|
| Thời gian hồi nhiệt (cửa mở 30 giây)  | 
 12 phút lên 37 độ C 15 phút lên 50 độ C  | 
|
| Bộ điều khiển | Bộ điều khiển kỹ thuật số PID với bộ chuyển đổi Jog-Shuttle (xoay + nhấn) | |
| Màn hình | Màn hình kỹ thuật số LCD với đèn nền | |
| Thời gian cài đặt | 99 giờ 59 phút (cài trễ/ chạy liên tục) | |
| Công suất | 2 kW | |
| Thông gió | 1 lỗ thông gió với nắp bằng thép không gỉ, đường kính 40mm | |
| Đối lưu | Loại đối lưu cưỡng bức | |
| Tính năng an toàn | Bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, phát hiện lỗi cảm biến | |
| Vật liệu | 
 Buồng tủ Thép không gỉ Bên ngoài théo sơn tĩnh điện Cửa sổ: Kính cường lực  | 
|
| Kệ | 
 3 ngăn kệ làm bằng thép phủ PE Tổng tải trọng của kệ: 48 kg (16 kg x 3)  | 
|
| Kích thước buồng (WxDxH)  | 
800 x 700 x 1250 mm | |
| Kích thước tổng thể (WxDxH) | 935 × 1027 × 2000 mm | |
| Kích thước đóng gói (WxDxH)  | 
1200×1220× 2260 mm | |
| Khối lượng | 234 kg | |
| Nguồn điện | AC 230V, 50/60Hz | |
| Điện năng tiêu thụ | 2.4 kW | |